Có 2 kết quả:

小鋼球 xiǎo gāng qiú ㄒㄧㄠˇ ㄍㄤ ㄑㄧㄡˊ小钢球 xiǎo gāng qiú ㄒㄧㄠˇ ㄍㄤ ㄑㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) iron pellet
(2) shrapnel

Từ điển Trung-Anh

(1) iron pellet
(2) shrapnel